Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.35 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
22 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.05 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
23 Công nghệ thông tin (kỹ sư) (7480201) (Xem) 23.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU) (Xem) Đà Nẵng
24 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
26 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.95 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
29 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
30 Công tác xã hội (7480201) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.25 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
32 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.60 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.35 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
36 Công nghệ thông tin (3 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính (7480201) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
37 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
38 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.90 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
40 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.72 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang