Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Bất động sản (7340116) (Xem) 26.83 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Bất động sản (7340116) (Xem) 24.75 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
3 Bất động sản (7340116) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
4 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
5 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
6 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.60 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
7 Bất động sản (7340116) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
8 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
9 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
10 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
11 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
12 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,A02,C00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
13 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
14 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)