Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Mạng máy tinh và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 31.20 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật dữ liệu (Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu) (7480102) (Xem) 25.59 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
3 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 24.35 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 22.90 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 22.80 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
6 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
7 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
8 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
9 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
10 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
11 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM