Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.70 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.58 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
45 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220201) (Xem) 23.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
46 Ngôn ngữ Anh (4 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy tiếng Anh, Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) 23.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
47 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 23.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.90 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.75 A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.51 D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 A01,D01,D10,D14 Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem) Hà Nội
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.71 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.10 D01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa