Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) 22.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) 21.15 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem)
3 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
4 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.00 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem)
5 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
6 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
7 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
8 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
9 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
10 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
11 Kỹ thuật công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
12 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
13 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
14 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
15 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)
17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem)