21 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.85 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Ngôn ngữ anh (7220201)
(Xem)
|
25.66 |
D84 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.50 |
D01,D14,D15 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Ngôn ngữ anh (7220201)
(Xem)
|
25.46 |
D66 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201)
(Xem)
|
25.29 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.25 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
27 |
Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh
- Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201)
(Xem)
|
25.20 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
28 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.14 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
29 |
Ngôn ngữ Anh (CT ĐHCQ chuẩn) (7220201)
(Xem)
|
25.05 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.80 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.68 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.65 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
33 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.58 |
D01,D78,D90 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
34 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.20 |
A01,D01,D14,D78 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.20 |
A01,D01,D14,D78 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Ngôn ngữ anh (7220201)
(Xem)
|
24.16 |
D01,D14 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.10 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
40 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.06 |
A01,D01,D07,D14 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |