Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.85 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
22 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.66 D84 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem)
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01,D14,D15 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem)
24 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.46 D66 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem)
25 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 25.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
27 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) 25.20 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.14 D01,D14,D15,D66 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
29 Ngôn ngữ Anh (CT ĐHCQ chuẩn) (7220201) (Xem) 25.05 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem)
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.80 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.68 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.65 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.58 D01,D78,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.20 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.20 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
38 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 24.16 D01,D14 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem)
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.10 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem)
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.06 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)