Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
82 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
83 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
84 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
85 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
86 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
87 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
88 Kế toán (7340301) (Xem) 15.30 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
89 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
90 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA) (Xem)
91 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
92 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)
93 Kế toán (Chương trình tích hợp) (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
94 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
95 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
96 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem)
97 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
98 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
99 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
100 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)