Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.20 A02,B00,C15,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
2 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
4 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
5 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
6 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
8 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
9 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
10 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
11 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
12 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
14 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang