Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.48 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
22 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.26 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
23 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
24 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
25 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.14 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
26 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.60 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
27 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
28 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
29 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.40 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
30 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.35 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
31 Tài chính - Ngân hàng (2 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
32 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.00 A00,A01,C14,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ tài chính (7340201) (Xem) 20.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
34 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.55 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
35 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
36 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.50 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
37 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
38 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
39 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
40 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An