Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Nông học (7620109) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem)
42 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) (7620211) (Xem) 15.30 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
43 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
44 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
45 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
46 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
47 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
48 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem)
49 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem)
50 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
51 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
52 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
53 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
54 Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
55 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
56 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
57 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
58 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
59 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
60 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem)