21 |
Quản hộ lao động (Chuyên ngành Quản lý Quản hộ lao động, Chuyên ngành Hành vi tồ chức) (7340408) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
22 |
Quản trị trường học (GD3) (Xem) |
24.92 |
|
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Quản trị trường học (GD3) (Xem) |
24.92 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.80 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.80 |
A00,A01,D01 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.80 |
C00 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.48 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
28 |
Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) |
24.40 |
A01,D01,D15 |
Học viện Hành chính quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.01 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
33 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.50 |
A00 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.19 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.15 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
37 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
38 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
22.70 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
39 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
22.30 |
A16,C00,C14,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
40 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
22.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |