Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
122 Logistics và vận tải đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) 23.65 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
123 Logistics và vận tải đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) 23.65 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
124 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 23.61 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (Xem)
125 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 23.60 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
126 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.56 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem)
127 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.55 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
128 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.52 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
129 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 23.43 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
130 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.40 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem)
131 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
132 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.28 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem)
133 Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) (7310101) (Xem) 23.25 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
134 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (7340101DKK) (Xem) 23.20 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
135 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.09 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
136 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem)
137 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem)
138 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.97 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
139 Kinh tế xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) 22.85 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
140 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem)