Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 35.00 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
2 Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) 28.37 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
3 Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23C00|9) (Xem) 27.90 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
4 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 27.71 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
5 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 27.71 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
6 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) 27.58 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
7 Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) 27.34 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
8 Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) 27.20 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
9 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 26.77 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (Xem)
10 Hậu cần quân sự (Nữ - Phía Bắc) (7860218|12A01) (Xem) 26.62 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem)
11 Hậu cần quân sự (Nữ - Phía Nam) (7860218|12A00) (Xem) 26.62 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem)
12 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A00) (Xem) 26.52 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
13 Chỉ huy tham mưu thông tin (7860220|12A01) (Xem) 26.52 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
14 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) 26.22 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem)
15 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) 26.22 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem)
16 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) 26.13 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
17 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) 26.13 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
18 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 25.85 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
19 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) 25.46 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
20 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A00) (Xem) 25.46 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)