Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 61.12 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
2 Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá (HVN06) (Xem) 23.00 A00; A01;A09; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem)
3 Lâm học (7620201) (Xem) 23.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem)
4 Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
5 Công nghệ nông nghiệp* (CN10) (Xem) 22.00 A00,A01,B00 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
6 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 21.70 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
7 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 21.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
8 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 19.60 A00,B00,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
9 Sư phạm công nghệ (HVN18) (Xem) 19.00 A00; A01;B00;D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem)
10 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.55 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
11 Kinh tế và Quản lý (HVN11) (Xem) 18.00 A00; C04; D07; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem)
12 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem)
13 Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
14 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.30 A00,B00,C15,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
15 Chăn nuôi thú y - thuỷ sản (HVN02) (Xem) 17.00 A00; B00; B08; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem)
16 Nông học (7620109) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem)
17 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
18 Nông học (7620109) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
19 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem)
20 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.75 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)