Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) (7540105MP) (Xem) 16.50 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
22 Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) (7620301MP) (Xem) 16.50 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
23 Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) 16.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
24 Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) (7540105) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
25 Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khai thác thủy sản, Khoa học thủy sản) (7620303) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
26 Quản lý thuỷ sản (7620305) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
27 Nuôi trồng thuỷ sản (7620301) (Xem) 16.00 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
28 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
29 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
30 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
31 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
32 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
34 Lâm học (7620201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
35 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
37 Nông học (7620109) (Xem) 16.00 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
38 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
39 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
40 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM