Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
102 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
103 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
104 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
105 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 B00,B08,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
106 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
107 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
108 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
109 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H01,H02,H07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
110 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
111 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
112 Quản lý biển (7850199) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
113 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
114 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 D15 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
115 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A04,B00,D01 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương