Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
122 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
123 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 15.15 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
124 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
125 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
126 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
127 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
128 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
129 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
130 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A08 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
131 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
132 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
133 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
134 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
135 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) Nghệ An
136 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
137 Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
138 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
139 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
140 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội