Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
122 Công nghệ ô tô điện (7520141) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
123 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
124 Kỹ thuật cơ khí (MEM2) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
125 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
126 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
127 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
128 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
129 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
130 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
131 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 18.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
132 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 18.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
133 Công nghệ Kỹ thuật ô tô (7510205DKD) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
134 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
135 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
136 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
137 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
139 Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
140 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.25 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh