Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 37.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
2 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 35.70 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao (F7340120) (Xem) 35.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
4 Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
5 Ngành Kinh tế (NTH01-02) (Xem) 28.30 A00 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
6 Ngành Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A00 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
7 Ngành quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
9 Ngành quản trị khách sạn (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
10 Ngành Marketing (NTH02) (Xem) 27.70 A00 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
11 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.50 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
13 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.35 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
14 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 27.00 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605_01) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 26.80 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
17 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.70 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
19 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (7510605_02) (Xem) 26.09 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM