Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605DKK) (Xem) 23.30 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
43 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (QHQ12) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Hải quan và Logistics (GTADCHL2) (Xem) 21.95 A00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
45 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.75 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
46 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
47 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 21.37 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.15 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
49 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
50 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A0LD0LD07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
52 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A04,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
54 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
55 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
56 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
58 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
59 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605DKD) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
60 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên