Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
162 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
163 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
164 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
165 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
166 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
167 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
168 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
169 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
170 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
171 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
172 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
173 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
174 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
175 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C15 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
176 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
177 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
178 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
179 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A08,A09,C00,C20 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
180 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,C19,C20 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa