Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
122 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 23.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
123 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
124 Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
125 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.90 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
126 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
127 Quản trị kinh d0anh (7340101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
128 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.80 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
129 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.52 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
130 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
131 Ngành Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.40 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
132 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
133 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 22.35 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
134 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.30 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
135 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
136 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
137 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 22.05 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
138 Kinh doanh quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp song bàng) (IB03) (Xem) 22.00 A00,A0LD0LD07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
139 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 22.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
140 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội