121 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) |
23.00 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
123 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
125 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
22.90 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
22.85 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Quản trị kinh d0anh (7340101) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
22.80 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
129 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.52 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
130 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Ngành Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
22.35 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
134 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
22.05 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
138 |
Kinh doanh quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp song bàng) (IB03) (Xem) |
22.00 |
A00,A0LD0LD07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Thanh Hóa |
140 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |