Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
122 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
123 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
124 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
125 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
126 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
127 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
128 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
129 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
130 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
131 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
132 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
133 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
134 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
135 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
136 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
137 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
138 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
139 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
140 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội