Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 22.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
62 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) 21.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
63 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
64 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
65 Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) (7340301) (Xem) 21.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
66 Kế toán (FBE2) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
67 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
68 Kế toán (7340301) (Xem) 20.70 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
69 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
71 Kiểm toán (7340302C) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
72 Kế toán (7340301K) (Xem) 20.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
74 Kiểm toán CLC (7340302Q) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
75 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
76 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
77 Kế toán (7340301) (Xem) 19.25 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
78 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
79 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
80 Kế toán (7340301) (Xem) 18.95 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk