Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_UN) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
122 CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_DK2) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
123 CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_DK3) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
124 Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (ICT-VJ) (Xem) 21.00 A00,A01,D07,D28 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
125 Công nghệ thông tin (ICT1) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
126 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
127 Chương trình Tiên tiến Việt - Mỹ Hệ thống nhúng và IoT (7480118VM) (Xem) 20.33 A01,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
128 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
129 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
130 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKD) (Xem) 19.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
131 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
132 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D09 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
133 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKD) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
134 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.25 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
135 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
136 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
137 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
138 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
139 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
140 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế