Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.26 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
82 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.26 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
83 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
84 Hoá dược (7720203) (Xem) 18.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
85 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_UN) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
86 CTLK - Công nghệ sinh học (7520118_SB) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
87 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
88 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
89 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE2) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
90 Công nghệ sinh học (BIO1) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
91 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
92 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE4) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
93 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
94 Hóa học (7440112) (Xem) 17.80 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
96 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.25 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
97 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
98 Ngành Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
99 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 B00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
100 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng