Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A00) (Xem) 18.05 A00 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
182 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) 18.05 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
183 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
184 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
185 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) 17.95 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
186 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) 17.95 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
187 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) 17.95 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
188 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) 17.95 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
189 Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A01) (Xem) 17.67 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) Đồng Nai
190 Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A00) (Xem) 17.67 A00 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) Đồng Nai
191 An toàn thông tin(Miền nam-Nam) (7480202) (Xem) 17.61 HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) Hà Nội
192 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Nam) (7860113|22A00) (Xem) 16.87 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) Đồng Nai
193 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
194 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A01) (Xem) 16.25 A01 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
195 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A00) (Xem) 16.25 A00 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
196 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) 16.15 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
197 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) 16.15 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
198 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) 15.94 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
199 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) 15.94 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
200 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng