Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Văn Lang (DVL)

  • Địa chỉ:

    Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM

  • Điện thoại:

    02871059999

  • Website:

    https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Ngành Luật (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
42 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.00 Đại học D01,D08,D10
43 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 16.00 Đại học D01,D04,D10,D14
44 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D04,D14
45 Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
46 Quản lý công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A02,B00
47 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03
48 Quản lý xây dựng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
49 Quản trị môi trường doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
50 Quản trị khách sạn (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03
51 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01,D03
52 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C04,D01
53 Thiết kế xanh (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D08
54 Thiết kế nội thất (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
55 Thiết kế công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học H03,H04,H05,H06
56 Thương mại điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
57 Văn học (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D14,D66
58 Việt Nam học (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D14,D15