Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)
-
Địa chỉ:
Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
-
Điện thoại:
090.441.4441
090.414.8306
-
Website:
https://ts.hust.edu.vn
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) (Xem) | 23.36 | Đại học | A00,A01 | THPT |
62 | Kỹ thuật thực phẩm (Xem) | 23.35 | Đại học | A00,B00 | |
63 | Chương Trình Tiên Tiến Kỹ Thuật Thực Phẩm (Xem) | 23.35 | Đại học | A00,B00 | |
64 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (Xem) | 23.35 | Đại học | A00,B00,B07 | THPT |
65 | Kỹ thuật thực phẩm (Xem) | 23.35 | Đại học | A00,B00,B07 | THPT |
66 | Quản lý công nghiệp (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,A01,D01 | |
67 | Quản lý công nghiệp (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,A01,D01 | THPT |
68 | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01,D26 | |
69 | Vật Lý Kỹ Thuật (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01,A02 | |
70 | Kỹ Thuật Hạt Nhân (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01,A02 | |
71 | Vật lý y khoa (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01,A02 | |
72 | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01,D26 | THPT |
73 | Kỹ thuật hạt nhân (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01,A02 | THPT |
74 | Vật lý y khoa (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01,A02 | THPT |
75 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 23.29 | Đại học | A00,A01 | THPT |
76 | Kỹ thuật Nhiệt (Xem) | 23.26 | Đại học | A00,A01 | |
77 | Kỹ thuật Nhiệt (Xem) | 23.26 | Đại học | A00,A01 | THPT |
78 | Kỹ thuật sinh học (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,B00 | |
79 | Kỹ thuật sinh học (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,B00,B07 | THPT |
80 | Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (Xem) | 23.21 | Đại học | A00,A01,D28 |