Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)

  • Địa chỉ:

    Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    090.441.4441

    090.414.8306

  • Website:

    https://ts.hust.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kỹ thuật Cơ khí động lực (Xem) 24.16 Đại học A00,A01
42 Kỹ thuật Cơ khí động lực (Xem) 24.16 Đại học A00,A01 THPT
43 Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Xem) 24.14 Đại học A00,A01,D28
44 Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Xem) 24.14 Đại học A00,A01,D28 THPT
45 Chương Trình Tiên Tiến Kỹ Thuật Ô Tô (Xem) 24.06 Đại học A00,A01
46 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô (Xem) 24.06 Đại học A00,A01 THPT
47 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 23.99 Đại học A00,A01,D29
48 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 23.99 Đại học A00,A01 THPT
49 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (Xem) 23.89 Đại học A00,A01
50 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (Xem) 23.89 Đại học A00,A01 THPT
51 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược (Xem) 23.70 Đại học A00,B00,D07
52 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược (Xem) 23.70 Đại học A00,B00,B07 THPT
53 Chương trình tiên tiến Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Xem) 23.55 Đại học A00,A01
54 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 23.55 Đại học A00,A01,D29
55 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 23.55 Đại học A00,A01,D29 THPT
56 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (Xem) 23.55 Đại học A00,A01 THPT
57 Kỹ thuật Cơ khí (Xem) 23.50 Đại học A00,A01
58 Kỹ thuật Cơ khí (Xem) 23.50 Đại học A00,A01 THPT
59 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (Xem) 23.40 Đại học A00,A01,D01 THPT
60 Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (Xem) 23.36 Đại học A00,A01