Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 24.15 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
22 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 23.40 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
23 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.75 A00,A01,A02,B00 Đại học Cần Thơ (Xem)
24 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.60 A00,A01,A02,B00 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)
25 Thống kê (7460201) (Xem) 21.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Cần Thơ (Xem)
26 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
27 Toán học (7460101) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
28 Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
29 Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem)
30 Toán học (7460101) (Xem) 15.00 A00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
31 Toán tin (7460117) (Xem) 15.00 A00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
32 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D09 Đại học Quy Nhơn (Xem)
33 Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D09 Đại học Quy Nhơn (Xem)
34 Toán học (7460101) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D07 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
35 Toán - Tin (MI1x) (Xem) 14.43 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)