21 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.15 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
22 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
23 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
24 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
22.60 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
26 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
20.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Toán học (7460101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
28 |
Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
29 |
Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D07 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
30 |
Toán học (7460101) (Xem) |
15.00 |
A00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
31 |
Toán tin (7460117) (Xem) |
15.00 |
A00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
32 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07,D09 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
33 |
Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07,D09 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
34 |
Toán học (7460101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A16,D07 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
35 |
Toán - Tin (MI1x) (Xem) |
14.43 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |