Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thời trang - May mặc

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ may (7540209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem)
22 Công nghệ sợi , dệt (7540202DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem)
23 Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem)
24 Công nghệ may (7540209C) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
25 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (Xem)
26 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 17.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
27 Công nghệ sợi, dệt (7540202) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem)
28 Công nghệ may (7540204) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
29 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 17.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
30 Công nghệ may (7540204) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
31 Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) 16.00 C19 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem)
32 Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) 16.00 C00,C03,D14 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem)
33 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem)
34 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (Xem)
35 Kỹ thuật Dệt - May (TX1x) (Xem) 14.20 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)