21 |
Công nghệ may (7540209) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Công nghệ sợi , dệt (7540202DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
23 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
24 |
Công nghệ may (7540209C) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,V00,H01 |
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ sợi, dệt (7540202) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.00 |
A00,D01,H01,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
31 |
Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) |
16.00 |
C19 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
TP HCM |
32 |
Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) |
16.00 |
C00,C03,D14 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
TP HCM |
33 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
34 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
H00,H02,V00,V01 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Kỹ thuật Dệt - May (TX1x) (Xem) |
14.20 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |