Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
122 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
123 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
124 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
125 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
126 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
127 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,A09 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
128 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
129 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
130 Tài chính - Ngân hàng (EM5x) (Xem) 14.28 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
131 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
132 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
133 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương