121 |
Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C14,D10 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
123 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
124 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
125 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
126 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
127 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A08,A09 |
Đại học Thái Bình Dương (Xem) |
Khánh Hòa |
128 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
129 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
130 |
Tài chính - Ngân hàng (EM5x) (Xem) |
14.28 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
132 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
133 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |