21 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
27.50 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
|
22 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
27.50 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
|
23 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
27.50 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
|
24 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) |
27.25 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
25 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
27.00 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
|
26 |
Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) |
27.00 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
|
27 |
Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) |
27.00 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
|
28 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
|
29 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
27.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
|
30 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
|
31 |
Luật Kinh Tế (7380107) (Xem) |
26.80 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
|
32 |
Luật kinh tế (THXT C00) (7380107_C00) (Xem) |
26.75 |
C00 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
|
33 |
Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) |
26.75 |
A01,D01,D06,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
|
34 |
Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) |
26.75 |
D03,D04 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
|
35 |
Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) |
26.75 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
|
36 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A00|1) (Xem) |
26.75 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
37 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) |
26.75 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
|
38 |
Luật thương mại quốc tế (7380107_502) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
39 |
Luật kinh doanh (7380107_501) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
40 |
Luật Kinh Tế (7380107) (Xem) |
26.55 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
|