Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem)
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem)
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem)
24 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 27.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
25 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
26 Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) 27.00 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
27 Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) 27.00 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
31 Luật Kinh Tế (7380107) (Xem) 26.80 D01,D02,D03,D05,D06 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem)
32 Luật kinh tế (THXT C00) (7380107_C00) (Xem) 26.75 C00 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
33 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 26.75 A01,D01,D06,D07 Học viện Ngoại giao (Xem)
34 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 26.75 D03,D04 Học viện Ngoại giao (Xem)
35 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 26.75 C00 Học viện Ngoại giao (Xem)
36 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A00|1) (Xem) 26.75 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
37 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 26.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
38 Luật thương mại quốc tế (7380107_502) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
39 Luật kinh doanh (7380107_501) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
40 Luật Kinh Tế (7380107) (Xem) 26.55 A01 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem)