21 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
22 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
23 |
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất (7440229) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
|
24 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
|
25 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
|
26 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
|
27 |
Địa chất học (7480206) (Xem) |
16.00 |
A00,C04,D01,D10 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
|
28 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
29 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9x) (Xem) |
14.78 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|
30 |
Vật lý kỹ thuật (PH1x) (Xem) |
14.50 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|
31 |
Hóa học (CH2x) (Xem) |
14.05 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|
32 |
Kỹ thuật Hóa Học (CH1x) (Xem) |
14.05 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
|