21 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
22 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
23 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
24 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
25 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |
26 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
27 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02,A10 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
28 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |