Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
121 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (Xem) 24.50 Đại học D01,D90
122 Công nghệ may (Xem) 24.50 Đại học D01,D90
123 Công nghệ chế lạo máy (Xem) 24.50 Đại học A00
124 Công nghệ may (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D90
125 Công nghệ thực phẳm (Xem) 24.50 Đại học A00,B00,D07,D90
126 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D90
127 Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D90
128 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D90
129 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 24.25 Đại học A00
130 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 24.25 Đại học A00
131 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
132 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
133 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
134 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 24.25 Đại học A00
135 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
136 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 24.25 Đại học A00
137 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
138 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 24.25 Đại học A00
139 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
140 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Xem) 24.25 Đại học A00