Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 26.00 Đại học D01,D90
62 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
63 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
64 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
65 Thương mại điện tử CLC (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
66 Thương mại điện tử (hệ Đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
67 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.75 Đại học D01,D90
68 Công nghệ thông tin (Xem) 25.75 Đại học A00
69 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.75 Đại học A00
70 Công nghệ thông tin (Xem) 25.75 Đại học D01,D90
71 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 25.75 Đại học D01,D90
72 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 25.75 Đại học A00
73 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D01,D90
74 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D01,D90
75 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (Xem) 25.65 Đại học D01,D90
76 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (Xem) 25.65 Đại học A00
77 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (Xem) 25.65 Đại học A00,A01,D01,D90
78 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.50 Đại học D01,D90
79 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.50 Đại học A00
80 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (Xem) 25.50 Đại học A00