Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Khuyến nông (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C00,C04
22 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C04,D01
23 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,A10,B00
24 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,A10,B00
25 Lâm học (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
26 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C00,C04
27 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
28 Khuyến nông (Xem) 15.00 Đại học A07,B03,C00,C04
29 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A07,C00,C04,D10
30 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
31 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
32 Nông học (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
33 Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
34 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A07,B03,C00,C04
35 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08