Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)

  • Địa chỉ:

    Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    02363.699.324

    02363.834.285

  • Website:

    http://tuyensinh.ufl.udn.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Quốc tế học (Xem) 24.00 Đại học D01,D09,D78,D96
22 Đông phương học (Xem) 23.91 Đại học D01,D06,D09,D10,D14 TTNV <=2
23 Đông phương học (Xem) 23.91 Đại học D01,D06,D78,D96
24 Quốc tế học CLC (Xem) 23.44 Đại học D01,D09,D10,D14 N1 >=8.6;TTNV<=1
25 Quốc tế học CLC (Xem) 23.44 Đại học D01,D09,D78,D96
26 Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) 22.51 Đại học D01,D10,D14,D15 N1 >=7.4;TTNV<=2
27 Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) 22.51 Đại học D01,D15,D78,D96
28 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 22.34 Đại học D01,D03,D10,D15 TTNV <=2
29 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 22.34 Đại học D01,D03,D78,D96
30 Đông phương học CLC (Xem) 21.68 Đại học D01,D06,D09,D10,D14 TTNV <=1
31 Đông phương học CLC (Xem) 21.68 Đại học D01,D06,D78,D96
32 Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) 21.00 Đại học D01,D03,D10,D15 TTNV<=2
33 Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) 21.00 Đại học D01,D03,D78,D96
34 Ngôn ngữ Nga (Xem) 18.58 Đại học D01,D02,D10,D14 TTNV <=1
35 Ngôn ngữ Nga (Xem) 18.58 Đại học D01,D02,D78,D96