Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
102 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
103 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
104 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
105 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
106 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
107 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,C01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
108 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 B03,C20,D13 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
109 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
110 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
111 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
112 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
113 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
114 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
115 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
116 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
117 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
118 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
119 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
120 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai