Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Hồng Đức (HDT)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00,M05,M07,M11
22 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03
23 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D66
24 Nông học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03
25 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03
26 Tâm lý học (Xem) 15.00 Đại học B00,C00,C14,D01
27 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07
28 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D66
29 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01
30 Kiểm toán (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01
31 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01
32 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
33 Kỹ thuật điện (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
34 Lâm học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03
35 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C19,D66
36 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D14,D66
37 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01
38 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C20,D66
39 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C20,D66
40 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,C14,D01