Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
121 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
122 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
123 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
124 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
125 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
126 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
127 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
128 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum