TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 19.00 | B00,B03,D08 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
22 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 19.00 | A02,B00,D08 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
23 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 19.00 | A02,B00,B02,B04 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |
24 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 19.00 | B00,B08 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |