241 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
B00,B08,D01,D13 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
|
242 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y sinh (7420201-3) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
|
243 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
|
244 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
B00,B08,D01,D07 |
Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) |
|
245 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
B00,B08,D90 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
|
246 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
|
247 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
14.00 |
B00,B03,C08,D13 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
|