381 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
382 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
383 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101PH) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D15 |
Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) |
Thanh Hóa |
384 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
14.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
385 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
14.00 |
A01,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
386 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
14.00 |
C00,C01,C02,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
387 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
14.00 |
C00,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
388 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
14.00 |
C00,D14,D15,D66 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
389 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
14.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
390 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
14.00 |
A08,C00,C19,D14 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
391 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
14.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
392 |
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) |
14.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |