21 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
29.00 |
A00,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
29.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
23 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
29.00 |
A00,B00,D07,D24 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
24 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
29.00 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
29.00 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
29.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
27 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
29.00 |
A00,A01,A02,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
28 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
28.53 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.50 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
30 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
28.42 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
28.42 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) |
28.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.00 |
C00,C04,D15,D44 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
34 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.75 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
35 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
27.75 |
A00,A01,A02,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
36 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
27.75 |
C00,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
37 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) |
27.75 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
27.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
39 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.75 |
A00,C01,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
40 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
27.75 |
D01,D03,D14,D64 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |