Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Khoa học tự nhiên khác

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
22 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư) (7840112KS) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế
23 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ cử nhân) (7840112) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế
24 Vật lý học (7440102) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
25 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
26 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
27 Vật lý học (7440102) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
28 Địa chất học (7480206) (Xem) 15.00 C04,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
29 Địa lý học (7310501) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D15 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
30 Vật lý học (7440102) (Xem) 15.00 A00,A01,D10 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
31 Vật lý học (7440102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
32 Địa chất học (7480206) (Xem) 15.00 A00,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
33 Địa lý học (7310501) (Xem) 15.00 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng