Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 24.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.60 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) 24.50 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 24.50 A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.50 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
69 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
70 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
71 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
72 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
73 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
75 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
76 Kỹ thuật điện (Điện công nghệ) (75202011) (Xem) 24.20 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
77 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.05 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
78 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.05 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
79 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.05 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
80 Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7520201) (Xem) 24.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM