Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ sinh học (BI01) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
82 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
83 Kỹ thuật hóa học (CHE1) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
84 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
85 Hóa học (7440112) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
86 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ sinh học (7420201|001) (Xem) 19.95 A02,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
88 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.55 A00,B00,C02,D07 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
89 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
90 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
91 Sinh hoc (7420101) (Xem) 19.50 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
92 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 19.50 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
93 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
94 Sinh hoc (7420101) (Xem) 19.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
95 Hoá học (7440112B) (Xem) 19.45 B00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Sinh học (CT Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 19.00 A02,B08 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
97 Sinh hoc (7420101) (Xem) 19.00 A02,B08 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
98 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 19.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
99 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
100 Sinh học (CT Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM